You are here

Ancient Greece là gì?

Ancient Greece (ˈeɪnʃənt ɡris )
Dịch nghĩa: Hy Lạp cổ đại
Danh từ
Ví dụ:
"Ancient Greece is known for its contributions to philosophy, democracy, and the arts.
Hy Lạp cổ đại nổi tiếng với những đóng góp cho triết học, dân chủ và nghệ thuật. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến