You are here
anecdote là gì?
anecdote (ˈænɪkdoʊt )
Dịch nghĩa: giai thoại
Danh từ
Dịch nghĩa: giai thoại
Danh từ
Ví dụ:
"The anecdote about his childhood was both funny and touching.
Câu chuyện về thời thơ ấu của anh ấy vừa hài hước vừa cảm động. "
Câu chuyện về thời thơ ấu của anh ấy vừa hài hước vừa cảm động. "