You are here
anemia là gì?
anemia (əˈniːmiə )
Dịch nghĩa: chứng thiếu máu
Danh từ
Dịch nghĩa: chứng thiếu máu
Danh từ
Ví dụ:
"The anemia caused him to feel tired and weak.
Căn bệnh thiếu máu khiến anh ấy cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối. "
Căn bệnh thiếu máu khiến anh ấy cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối. "