You are here
anemometer là gì?
anemometer (əˈnɛməmɪtər )
Dịch nghĩa: thiết bị đo gió
Danh từ
Dịch nghĩa: thiết bị đo gió
Danh từ
Ví dụ:
"The anemometer measures wind speed.
Thiết bị đo gió đo tốc độ gió. "
Thiết bị đo gió đo tốc độ gió. "