You are here
anger là gì?
anger (ˈæŋɡər )
Dịch nghĩa: cơn giận
Danh từ
Dịch nghĩa: cơn giận
Danh từ
Ví dụ:
"His anger was evident from his red face.
Cơn tức giận của anh ấy rõ ràng từ khuôn mặt đỏ bừng. "
Cơn tức giận của anh ấy rõ ràng từ khuôn mặt đỏ bừng. "