You are here

angle of incidence là gì?

angle of incidence (ˈæŋɡᵊl ɒv ˈɪnsɪdᵊns)
Dịch nghĩa: góc tới
Ví dụ:
Angle of Incidence - "The angle of incidence determines how light rays are reflected off a surface." - "Góc tới xác định cách các tia sáng bị phản chiếu ra khỏi một bề mặt."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến