You are here
animal husbandry là gì?
animal husbandry (ˈænɪməl ˈhʌsbəndri )
Dịch nghĩa: ngành chăn nuôi
Danh từ
Dịch nghĩa: ngành chăn nuôi
Danh từ
Ví dụ:
"Animal husbandry is the practice of breeding and caring for farm animals.
Chăn nuôi là việc nuôi dưỡng và chăm sóc động vật trang trại. "
Chăn nuôi là việc nuôi dưỡng và chăm sóc động vật trang trại. "