You are here
annihilate là gì?
annihilate (əˈnaɪəˌleɪt )
Dịch nghĩa: tiêu hủy
Động từ
Dịch nghĩa: tiêu hủy
Động từ
Ví dụ:
"The explosion annihilated the building.
Vụ nổ đã tiêu diệt toàn bộ tòa nhà. "
Vụ nổ đã tiêu diệt toàn bộ tòa nhà. "