You are here
annotate là gì?
annotate (ˈænəˌteɪt )
Dịch nghĩa: biên chú
Động từ
Dịch nghĩa: biên chú
Động từ
Ví dụ:
"The editor asked the author to annotate the manuscript.
Biên tập viên yêu cầu tác giả chú thích bản thảo. "
Biên tập viên yêu cầu tác giả chú thích bản thảo. "