You are here
annoy là gì?
annoy (əˈnɔɪ )
Dịch nghĩa: gây khó chịu
Động từ
Dịch nghĩa: gây khó chịu
Động từ
Ví dụ:
"The constant noise began to annoy him.
Tiếng ồn liên tục bắt đầu làm anh ấy khó chịu. "
Tiếng ồn liên tục bắt đầu làm anh ấy khó chịu. "