You are here
annoyed là gì?
annoyed (əˈnɔɪd )
Dịch nghĩa: bực mình
Tính từ
Dịch nghĩa: bực mình
Tính từ
Ví dụ:
"She was annoyed by the constant interruptions.
Cô ấy cảm thấy khó chịu với sự ngắt quãng liên tục. "
Cô ấy cảm thấy khó chịu với sự ngắt quãng liên tục. "