You are here
Annual leave là gì?
Annual leave (ˈænjuəl liːv)
Dịch nghĩa: Nghỉ phép thường niên
Dịch nghĩa: Nghỉ phép thường niên
Ví dụ:
Annual leave - "Employees are entitled to 20 days of annual leave per year." - "Nhân viên có quyền hưởng 20 ngày nghỉ phép năm mỗi năm."