You are here
Annual statement là gì?
Annual statement (ˈænjuəl ˈsteɪtmənt)
Dịch nghĩa: Báo cáo năm
Dịch nghĩa: Báo cáo năm
Ví dụ:
Annual statement - The company provides an annual statement to policyholders outlining their benefits. - Công ty cung cấp báo cáo hàng năm cho người được bảo hiểm, nêu rõ các quyền lợi của họ.
Tag: