You are here
Annuity là gì?
Annuity (əˈnjuːəti)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm niên kim (Bảo hiểm nhân thọ trả tiền định kỳ)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm niên kim (Bảo hiểm nhân thọ trả tiền định kỳ)
Ví dụ:
He receives a monthly annuity from his retirement plan. - Anh ấy nhận niên kim hàng tháng từ kế hoạch hưu trí của mình.
He receives a monthly annuity from his retirement plan. - Anh ấy nhận niên kim hàng tháng từ kế hoạch hưu trí của mình.
Tag: