You are here
Answerphone là gì?
Answerphone (ˈɑːnsəˌfəʊn)
Dịch nghĩa: máy trả lời tự động
Dịch nghĩa: máy trả lời tự động
Ví dụ:
The answerphone recorded the message when I was unavailable - Máy trả lời đã ghi lại tin nhắn khi tôi không thể nghe máy.