You are here

antenna shortening condenser là gì?

antenna shortening condenser (ænˈtɛnə ˈʃɔrtnɪŋ kənˈdɛnsər )
Dịch nghĩa: bộ tụ điện ăng ten
Danh từ
Ví dụ:
"The antenna shortening condenser improves signal quality.
Bộ tụ điện rút ngắn ăng-ten cải thiện chất lượng tín hiệu. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến