You are here
Anti-inflammatory là gì?
Anti-inflammatory (ˈænti-ɪnˈflæmətᵊri)
Dịch nghĩa: Thuốc chống viêm
Dịch nghĩa: Thuốc chống viêm
Ví dụ:
Anti-inflammatory: The doctor prescribed an anti-inflammatory medication to reduce the swelling. - Bác sĩ đã kê thuốc chống viêm để giảm sưng.
Tag: