You are here
anti-Semitism là gì?
anti-Semitism (ˌænti ˈsɛmɪtɪzəm )
Dịch nghĩa: chủ nghĩ bài Do Thái
Danh từ
Dịch nghĩa: chủ nghĩ bài Do Thái
Danh từ
Ví dụ:
"Anti-Semitism is prejudice against Jewish people.
Chủ nghĩa chống Do Thái là sự thiên kiến đối với người Do Thái. "
Chủ nghĩa chống Do Thái là sự thiên kiến đối với người Do Thái. "