You are here

Apartment là gì?

Apartment (əˈpɑːtmənt/ˌkɒndəˈmɪniəm)
Dịch nghĩa: Chung cư/ Chung cư cao cấp
Ví dụ:
Apartment/Condominium - Apartment/Condominium units offer modern living spaces with various amenities. - Căn hộ/Chung cư cung cấp không gian sống hiện đại với nhiều tiện nghi khác nhau.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến