You are here
applause là gì?
applause (əˈplɔːz )
Dịch nghĩa: tiếng vỗ tay khen ngợi
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng vỗ tay khen ngợi
Danh từ
Ví dụ:
"The applause continued for several minutes after the performance.
Tiếng vỗ tay kéo dài vài phút sau màn trình diễn. "
Tiếng vỗ tay kéo dài vài phút sau màn trình diễn. "