You are here
application for remittance là gì?
application for remittance (ˌæplɪˈkeɪʃᵊn fɔː rɪˈmɪtᵊns)
Dịch nghĩa: Yêu cầu chuyển tiền
Dịch nghĩa: Yêu cầu chuyển tiền
Ví dụ:
Application for remittance: He filled out an application for remittance to send money abroad. - Anh ấy đã điền đơn xin chuyển tiền để gửi tiền ra nước ngoài.