You are here

Appraisal là gì?

Appraisal (əˈpreɪzᵊl)
Dịch nghĩa: định giá.
Ví dụ:
Appraisal - Appraisal is the process of assessing the value of a property or asset, typically performed by a professional appraiser. - Định giá là quá trình đánh giá giá trị của một tài sản hoặc tài sản, thường được thực hiện bởi một chuyên gia định giá.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến