You are here
appraise là gì?
appraise (əˈpreɪz )
Dịch nghĩa: đánh giá
Động từ
Dịch nghĩa: đánh giá
Động từ
Ví dụ:
"The real estate agent will appraise the value of the house.
Đại lý bất động sản sẽ định giá giá trị của ngôi nhà. "
Đại lý bất động sản sẽ định giá giá trị của ngôi nhà. "