You are here
Apprenticeship training là gì?
Apprenticeship training (əˈprɛntɪsʃɪp ˈtreɪnɪŋ)
Dịch nghĩa: Đào tạo học nghề
Dịch nghĩa: Đào tạo học nghề
Ví dụ:
Apprenticeship training - "The company offers apprenticeship training to help new employees gain practical skills." - "Công ty cung cấp đào tạo học nghề để giúp nhân viên mới nâng cao kỹ năng thực hành."