You are here
aragonite là gì?
aragonite (ˌærəˈɡɒnaɪt )
Dịch nghĩa: xà cừ
Danh từ
Dịch nghĩa: xà cừ
Danh từ
Ví dụ:
"Aragonite is a carbonate mineral found in various rock formations.
Aragonite là một khoáng chất cacbonat được tìm thấy trong nhiều dạng đá khác nhau. "
"Aragonite is a carbonate mineral found in various rock formations.
Aragonite là một khoáng chất cacbonat được tìm thấy trong nhiều dạng đá khác nhau. "