Arbitrary là một từ tiếng Anh mang nghĩa tuỳ ý, bất kỳ, hoặc độc đoán, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Từ này thường dùng để chỉ những quyết định, hành động hoặc sự lựa chọn không dựa trên lý do, logic, hoặc quy tắc cụ thể nào.

Ý nghĩa của "Arbitrary" trong từng ngữ cảnh:
-
Tùy ý, ngẫu nhiên (Không theo quy tắc):
- Khi điều gì đó xảy ra hoặc được chọn mà không dựa vào bất kỳ cơ sở, nguyên tắc hay lý do cụ thể nào.
- Ví dụ:
- The choice of winners was completely arbitrary.
(Việc chọn người chiến thắng hoàn toàn mang tính ngẫu nhiên.)
- The choice of winners was completely arbitrary.
-
Độc đoán (Quyết định không công bằng):
- Khi một hành động hoặc quyết định được đưa ra bởi ai đó có quyền lực mà không quan tâm đến ý kiến hay cảm xúc của người khác.
- Ví dụ:
- The arbitrary rules imposed by the manager frustrated the team.
(Những quy tắc độc đoán do người quản lý áp đặt khiến cả đội khó chịu.)
- The arbitrary rules imposed by the manager frustrated the team.
-
Dùng trong toán học/lập trình:
- Mang nghĩa bất kỳ hoặc tùy ý (arbitrary number, arbitrary value).
- Ví dụ:
- You can pick an arbitrary point on the graph to begin.
(Bạn có thể chọn bất kỳ điểm nào trên đồ thị để bắt đầu.)
- You can pick an arbitrary point on the graph to begin.