You are here

Arbitrary là gì?

Arbitrary (ɑːrbɪtrəri )
Dịch nghĩa: Bất kỳ, Tùy ý, Độc đoán
Tính từ

Arbitrary là một từ tiếng Anh mang nghĩa tuỳ ý, bất kỳ, hoặc độc đoán, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Từ này thường dùng để chỉ những quyết định, hành động hoặc sự lựa chọn không dựa trên lý do, logic, hoặc quy tắc cụ thể nào.

Arbitrary
Arbitrary


Ý nghĩa của "Arbitrary" trong từng ngữ cảnh:

  1. Tùy ý, ngẫu nhiên (Không theo quy tắc):

    • Khi điều gì đó xảy ra hoặc được chọn mà không dựa vào bất kỳ cơ sở, nguyên tắc hay lý do cụ thể nào.
    • Ví dụ:
      • The choice of winners was completely arbitrary.
        (Việc chọn người chiến thắng hoàn toàn mang tính ngẫu nhiên.)
  2. Độc đoán (Quyết định không công bằng):

    • Khi một hành động hoặc quyết định được đưa ra bởi ai đó có quyền lực mà không quan tâm đến ý kiến hay cảm xúc của người khác.
    • Ví dụ:
      • The arbitrary rules imposed by the manager frustrated the team.
        (Những quy tắc độc đoán do người quản lý áp đặt khiến cả đội khó chịu.)
  3. Dùng trong toán học/lập trình:

    • Mang nghĩa bất kỳ hoặc tùy ý (arbitrary number, arbitrary value).
    • Ví dụ:
      • You can pick an arbitrary point on the graph to begin.
        (Bạn có thể chọn bất kỳ điểm nào trên đồ thị để bắt đầu.)
Ví dụ:

Dưới đây là các ví dụ sử dụng từ "arbitrary" trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. Ngẫu nhiên hoặc không có lý do cụ thể:

    • The manager made an arbitrary decision to cancel the meeting without any explanation.
      (Người quản lý đã đưa ra một quyết định tùy tiện hủy bỏ cuộc họp mà không có bất kỳ giải thích nào.)
  2. Luật lệ hoặc quy tắc độc đoán:

    • The new policy imposed by the government feels arbitrary and unfair to many citizens.
      (Chính sách mới do chính phủ áp đặt có vẻ tùy tiện và không công bằng đối với nhiều người dân.)
  3. Trong toán học hoặc lập trình:

    • You can choose an arbitrary number to start the calculation.
      (Bạn có thể chọn một số bất kỳ để bắt đầu tính toán.)
  4. Quyết định không dựa trên logic:

    • Her choice of colors for the design seemed arbitrary and lacked consistency.
      (Sự lựa chọn màu sắc của cô ấy cho thiết kế có vẻ tùy tiện và thiếu nhất quán.)
  5. Phê phán sự thiếu công bằng:

    • The students felt the grading system was arbitrary and didn’t reflect their actual performance.
      (Các học sinh cảm thấy hệ thống chấm điểm mang tính tùy tiện và không phản ánh đúng năng lực của họ.)

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến