You are here
arbitrator là gì?
arbitrator (ˈɑːrbəˌtreɪtər )
Dịch nghĩa: người phân xử
Danh từ
Dịch nghĩa: người phân xử
Danh từ
Ví dụ:
"The arbitrator helped resolve the dispute between the parties.
Người phân xử đã giúp giải quyết tranh chấp giữa các bên. "
Người phân xử đã giúp giải quyết tranh chấp giữa các bên. "