You are here
arch-criminal là gì?
arch-criminal (ˈɑːrkˌkrɪmɪnəl )
Dịch nghĩa: đại gian ác
Tính từ
Dịch nghĩa: đại gian ác
Tính từ
Ví dụ:
"The arch-criminal was wanted by the authorities.
Tội phạm chính được các cơ quan chức năng truy nã. "
Tội phạm chính được các cơ quan chức năng truy nã. "