You are here
archer là gì?
archer (ˈɑːrʧər )
Dịch nghĩa: người bắn cung
Danh từ
Dịch nghĩa: người bắn cung
Danh từ
Ví dụ:
"The archer aimed carefully before releasing the arrow.
Cung thủ nhắm chính xác trước khi bắn mũi tên. "
Cung thủ nhắm chính xác trước khi bắn mũi tên. "