You are here

Area of reinforcement là gì?

Area of reinforcement (ˈeəriə ɒv ˌriːɪnˈfɔːsmənt)
Dịch nghĩa: Diện tích cốt thép
Ví dụ:
Area of reinforcement is the portion of a structural element where reinforcing bars or mesh are placed to enhance strength. - Diện tích gia cường là phần của một yếu tố cấu trúc nơi các thanh gia cố hoặc lưới được đặt để tăng cường sức mạnh.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến