You are here
argumentative là gì?
argumentative (ˌɑːrɡjʊˈmɛntətɪv )
Dịch nghĩa: thích tranh cãi
Danh từ
Dịch nghĩa: thích tranh cãi
Danh từ
Ví dụ:
"Her argumentative nature often leads to debates.
Tính cách hay tranh cãi của cô ấy thường dẫn đến các cuộc tranh luận. "
Tính cách hay tranh cãi của cô ấy thường dẫn đến các cuộc tranh luận. "