You are here

Armhole depth là gì?

Armhole depth (ˈɑːmhəʊl dɛpθ)
Dịch nghĩa: Hạ nách
Ví dụ:
Armhole Depth - "The armhole depth is crucial for ensuring a comfortable fit in the garment." - "Độ sâu của lỗ tay rất quan trọng để đảm bảo sự vừa vặn thoải mái của trang phục."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến