You are here
armistice là gì?
armistice (ˈɑːrmɪstɪs )
Dịch nghĩa: sự đình chiến
Danh từ
Dịch nghĩa: sự đình chiến
Danh từ
Ví dụ:
"The armistice marked the end of the war.
Hiệp định ngừng bắn đánh dấu sự kết thúc của cuộc chiến. "
"The armistice marked the end of the war.
Hiệp định ngừng bắn đánh dấu sự kết thúc của cuộc chiến. "