You are here
armor là gì?
armor (ˈɑːrmər )
Dịch nghĩa: áo giáp
Danh từ
Dịch nghĩa: áo giáp
Danh từ
Ví dụ:
"The armor protected the knight in battle.
Áo giáp bảo vệ hiệp sĩ trong trận chiến. "
Áo giáp bảo vệ hiệp sĩ trong trận chiến. "