You are here
armored là gì?
armored (ˈɑːrmərd )
Dịch nghĩa: bọc sắt
Tính từ
Dịch nghĩa: bọc sắt
Tính từ
Ví dụ:
"The armored vehicle provided extra protection during the conflict.
Phương tiện bọc thép cung cấp sự bảo vệ thêm trong cuộc xung đột. "
Phương tiện bọc thép cung cấp sự bảo vệ thêm trong cuộc xung đột. "