You are here
armory là gì?
armory (ˈɑːrməri )
Dịch nghĩa: binh xưởng
Danh từ
Dịch nghĩa: binh xưởng
Danh từ
Ví dụ:
"The armory stored weapons and ammunition for the soldiers.
Kho vũ khí lưu trữ vũ khí và đạn dược cho các binh sĩ. "
Kho vũ khí lưu trữ vũ khí và đạn dược cho các binh sĩ. "