You are here
Armoured concrete là gì?
Armoured concrete (ˈɑːməd ˈkɒŋkriːt)
Dịch nghĩa: Bê tông cốt thép
Dịch nghĩa: Bê tông cốt thép
Ví dụ:
Armoured concrete is concrete reinforced with steel bars or mesh to improve its strength and durability. - Bê tông cốt thép là bê tông được gia cố bằng các thanh thép hoặc lưới để cải thiện sức mạnh và độ bền của nó.