You are here
arms race là gì?
arms race (ɑːrmz reɪs )
Dịch nghĩa: cuộc chạy đua vũ trang
Danh từ
Dịch nghĩa: cuộc chạy đua vũ trang
Danh từ
Ví dụ:
"The arms race led to increased military spending.
Cuộc chạy đua vũ trang dẫn đến việc chi tiêu quân sự tăng cao. "
Cuộc chạy đua vũ trang dẫn đến việc chi tiêu quân sự tăng cao. "