You are here
arouse là gì?
arouse (əˈraʊz )
Dịch nghĩa: đánh thức
Động từ
Dịch nghĩa: đánh thức
Động từ
Ví dụ:
"The speech aroused great enthusiasm among the crowd.
Bài phát biểu đã gợi lên sự nhiệt tình lớn trong đám đông. "
Bài phát biểu đã gợi lên sự nhiệt tình lớn trong đám đông. "