You are here

Arrangement of longitudinal reinforcement cut-out là gì?

Arrangement of longitudinal reinforcement cut-out (əˈreɪnʤmənt ɒv ˌlɒŋɡɪˈʧuːdɪnᵊl ˌriːɪnˈfɔːsmənt ˈkʌtaʊt)
Dịch nghĩa: Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
Ví dụ:
Arrangement of longitudinal reinforcement cut-out refers to the specific placement of reinforcement bars in a concrete element with cut-outs. - Sắp xếp gia cường dọc có cắt đề cập đến việc đặt các thanh gia cố cụ thể trong một yếu tố bê tông có các khe cắt.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến