You are here
array troops là gì?
array troops (əˈreɪ ˈtruːps )
Dịch nghĩa: bài binh bố trận
Động từ
Dịch nghĩa: bài binh bố trận
Động từ
Ví dụ:
"The array of colors in the sunset was breathtaking.
Dãy màu sắc trong hoàng hôn thật ngoạn mục. "
Dãy màu sắc trong hoàng hôn thật ngoạn mục. "