You are here
arrogantly là gì?
arrogantly (ˈærəɡəntli )
Dịch nghĩa: một cách ngạo mạn
trạng từ
Dịch nghĩa: một cách ngạo mạn
trạng từ
Ví dụ:
"She spoke arrogantly about her achievements.
Cô ấy đã nói một cách kiêu ngạo về những thành tựu của mình. "
"She spoke arrogantly about her achievements.
Cô ấy đã nói một cách kiêu ngạo về những thành tựu của mình. "