You are here
arrowroot là gì?
arrowroot (ˈæroʊruːt )
Dịch nghĩa: cây hoàng tinh
Danh từ
Dịch nghĩa: cây hoàng tinh
Danh từ
Ví dụ:
"Arrowroot is often used as a thickening agent in cooking.
Bột khoai mì thường được sử dụng như một chất làm đặc trong nấu ăn. "
Bột khoai mì thường được sử dụng như một chất làm đặc trong nấu ăn. "