You are here
artificial là gì?
artificial (ˌɑːr.tɪˈfɪʃ.əl )
Dịch nghĩa: nhân tạo
Tính từ
Dịch nghĩa: nhân tạo
Tính từ
Ví dụ:
"Artificial intelligence is transforming various industries.
Trí tuệ nhân tạo đang biến đổi nhiều ngành công nghiệp. "
Trí tuệ nhân tạo đang biến đổi nhiều ngành công nghiệp. "