You are here

an ass in a lion’s skin là gì?

an ass in a lion’s skin (ən æs ɪn ə ˈlaɪənz skɪn )
Dịch nghĩa: cáo mượn oai hùm
thành ngữ
Ví dụ:
"The tale of 'an ass in a lion’s skin' teaches a lesson about pretending to be something you are not.
Câu chuyện về ""con lừa trong bộ da sư tử"" dạy bài học về việc giả vờ là điều mà bạn không phải là. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến