You are here
assignment là gì?
assignment (əˈsaɪnmənt)
Dịch nghĩa: Chuyển nhượng
Dịch nghĩa: Chuyển nhượng
Ví dụ:
Assignment: The teacher gave an assignment to write a research paper. - Giáo viên đã giao một bài tập viết một bài nghiên cứu.