You are here
assistance message là gì?
assistance message (əˈsɪstᵊns ˈmɛsɪʤ)
Dịch nghĩa: Thông báo chi viện
Dịch nghĩa: Thông báo chi viện
Ví dụ:
Assistance Message: The dispatch center sent an assistance message to nearby stations requesting additional units. - Trung tâm điều phối đã gửi một thông điệp hỗ trợ đến các trạm gần đó yêu cầu thêm đơn vị hỗ trợ.