You are here

assistance message là gì?

assistance message (əˈsɪstᵊns ˈmɛsɪʤ)
Dịch nghĩa: Thông báo chi viện
Ví dụ:
Assistance Message: The dispatch center sent an assistance message to nearby stations requesting additional units. - Trung tâm điều phối đã gửi một thông điệp hỗ trợ đến các trạm gần đó yêu cầu thêm đơn vị hỗ trợ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến