You are here
assistant district chief là gì?
assistant district chief (əˈsɪs.tənt ˈdɪs.trɪkt tʃiːf )
Dịch nghĩa: bang tá
Danh từ
Dịch nghĩa: bang tá
Danh từ
Ví dụ:
"The assistant district chief oversees local administration.
Trợ lý trưởng quận phụ trách quản lý địa phương. "
Trợ lý trưởng quận phụ trách quản lý địa phương. "