You are here

Aternation Ranking method là gì?

Aternation Ranking method (Aternation ˈræŋkɪŋ ˈmɛθəd)
Dịch nghĩa: Phương pháp xếp hạng luân phiên
Ví dụ:
Alternation Ranking method - "The alternation ranking method ranks employees from best to worst based on performance." - "Phương pháp xếp hạng luân phiên xếp nhân viên từ tốt nhất đến kém nhất dựa trên hiệu suất."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến