You are here
Attendees là gì?
Attendees (ətɛnˈdiːz)
Dịch nghĩa: người tham dự
Dịch nghĩa: người tham dự
Ví dụ:
The attendees at the memorial service shared their fond memories of the deceased. - Các người tham dự buổi lễ tưởng niệm đã chia sẻ những kỷ niệm tốt đẹp về người đã qua đời.